Dữ liệu chỉ số xây dựng trên địa bàn tỉnh
941
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (3) | Chỉ số giá Quý I/2024 (1) | Chỉ số giá Quý I/2024 (2) | Chỉ số giá Quý I/2024 (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | ||||
2 | 1 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 103.91 | 112.31 | 113.47 | 103.91 | 112.31 | 114.48 | 103.91 | 112.31 | 114.24 | 103.91 | 112.31 | 114.07 |
3 | 2 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 104.46 | 110.10 | 119.89 | 104.46 | 110.10 | 122.15 | 104.46 | 110.10 | 121.59 | 104.46 | 110.10 | 121.21 |
4 | 3 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 103.94 | 113.08 | 111.76 | 103.94 | 113.08 | 112.34 | 103.94 | 113.08 | 112.26 | 103.94 | 113.08 | 112.12 |
5 | 4 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 104.05 | 108.88 | 117.84 | 104.05 | 108.88 | 119.46 | 104.05 | 108.88 | 119.10 | 104.05 | 108.88 | 118.80 |
6 | 5 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 104.36 | 111.59 | 120.92 | 104.36 | 111.59 | 123.26 | 104.36 | 111.59 | 122.71 | 104.36 | 111.59 | 122.30 |
7 | 6 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 104.07 | 114.14 | 112.49 | 104.07 | 114.14 | 113.07 | 104.07 | 114.14 | 113.19 | 104.07 | 114.14 | 112.92 |
8 | 7 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 104.62 | 114.82 | 113.85 | 104.62 | 114.82 | 114.94 | 104.62 | 114.82 | 114.76 | 104.62 | 114.82 | 114.52 |
9 | 8 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 103.43 | 118.01 | 112.91 | 103.43 | 118.01 | 113.28 | 103.43 | 118.01 | 113.23 | 103.43 | 118.01 | 113.14 |
10 | 9 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình thoát nước | 103.37 | 116.23 | 121.35 | 103.37 | 116.23 | 123.87 | 103.37 | 116.23 | 123.26 | 103.37 | 116.23 | 122.83 |