Dữ liệu chỉ số xây dựng trên địa bàn tỉnh
942
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (3) | Chỉ số giá Quý I/2024 (1) | Chỉ số giá Quý I/2024 (2) | Chỉ số giá Quý I/2024 (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 30 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Đập bê tông | 111.47 | 115.65 | 117.41 | 111.47 | 115.65 | 118.75 | 111.47 | 115.65 | 118.48 | 111.47 | 115.65 | 118.21 |
32 | 31 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Kênh bê tông xi măng | 111.44 | 116.72 | 114.97 | 111.44 | 116.72 | 116.48 | 111.44 | 116.72 | 116.12 | 111.44 | 116.72 | 115.86 |
33 | 32 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Tường chắn bê tông cốt thép | 107.81 | 114.64 | 117.27 | 107.81 | 114.64 | 119.22 | 107.81 | 114.64 | 118.73 | 107.81 | 114.64 | 118.40 |
34 | 33 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 103.86 | 111.96 | 113.89 | 103.86 | 111.96 | 114.91 | 103.86 | 111.96 | 114.66 | 103.86 | 111.96 | 114.49 |
35 | 34 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 104.15 | 109.67 | 120.20 | 104.15 | 109.67 | 122.48 | 104.15 | 109.67 | 121.91 | 104.15 | 109.67 | 121.53 |
36 | 35 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 103.61 | 112.61 | 112.30 | 103.61 | 112.61 | 112.90 | 103.61 | 112.61 | 112.82 | 103.61 | 112.61 | 112.67 |
37 | 36 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 103.84 | 108.60 | 118.37 | 103.84 | 108.60 | 120.01 | 103.84 | 108.60 | 119.64 | 103.84 | 108.60 | 119.34 |
38 | 37 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 103.73 | 111.20 | 121.30 | 103.73 | 111.20 | 123.67 | 103.73 | 111.20 | 123.12 | 103.73 | 111.20 | 122.70 |
39 | 38 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 103.93 | 113.85 | 113.09 | 103.93 | 113.85 | 113.69 | 103.93 | 113.85 | 113.81 | 103.93 | 113.85 | 113.53 |
40 | 39 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 104.48 | 114.47 | 114.30 | 104.48 | 114.47 | 115.40 | 104.48 | 114.47 | 115.22 | 104.48 | 114.47 | 114.97 |