Dữ liệu chỉ số xây dựng trên địa bàn tỉnh
942
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (3) | Chỉ số giá Quý I/2024 (1) | Chỉ số giá Quý I/2024 (2) | Chỉ số giá Quý I/2024 (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường nhựa asphan | 103.16 | 113.03 | 124.18 | 103.16 | 113.03 | 127.26 | 103.16 | 113.03 | 126.47 | 103.16 | 113.03 | 125.97 |
12 | 11 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường láng nhựa | 108.58 | 117.18 | 122.88 | 108.58 | 117.18 | 125.56 | 108.58 | 117.18 | 124.89 | 108.58 | 117.18 | 124.44 |
13 | 12 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường BTXM | 107.61 | 116.67 | 120.02 | 107.61 | 116.67 | 122.38 | 107.61 | 116.67 | 121.78 | 107.61 | 116.67 | 121.39 |
14 | 13 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình cầu, hầm: Cầu, cống BTXM | 108.15 | 116.34 | 117.12 | 108.15 | 116.34 | 118.83 | 108.15 | 116.34 | 118.40 | 108.15 | 116.34 | 118.12 |
15 | 14 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Đập bê tông | 107.51 | 116.18 | 116.82 | 107.51 | 116.18 | 118.14 | 107.51 | 116.18 | 117.88 | 107.51 | 116.18 | 117.61 |
16 | 15 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Kênh bê tông xi măng | 108.73 | 117.54 | 114.67 | 108.73 | 117.54 | 116.16 | 108.73 | 117.54 | 115.81 | 108.73 | 117.54 | 115.55 |
17 | 16 | Thành phố Sơn La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Tường chắn bê tông cốt thép | 105.84 | 115.13 | 117.01 | 105.84 | 115.13 | 118.95 | 105.84 | 115.13 | 118.46 | 105.84 | 115.13 | 118.14 |
18 | 17 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 106.00 | 111.96 | 113.89 | 106.00 | 111.96 | 114.91 | 106.00 | 111.96 | 114.66 | 106.00 | 111.96 | 114.49 |
19 | 18 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 106.82 | 109.67 | 120.20 | 106.82 | 109.67 | 122.48 | 106.82 | 109.67 | 121.91 | 106.82 | 109.67 | 121.53 |
20 | 19 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 106.37 | 112.61 | 112.30 | 106.37 | 112.61 | 112.90 | 106.37 | 112.61 | 112.82 | 106.37 | 112.61 | 112.67 |