Dữ liệu chỉ số xây dựng trên địa bàn tỉnh
944
1
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 1/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 2/2024 (3) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (1) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (2) | Chỉ số giá Tháng 3/2024 (3) | Chỉ số giá Quý I/2024 (1) | Chỉ số giá Quý I/2024 (2) | Chỉ số giá Quý I/2024 (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 20 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 106.42 | 108.60 | 118.37 | 106.42 | 108.60 | 120.01 | 106.42 | 108.60 | 119.64 | 106.42 | 108.60 | 119.34 |
22 | 21 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 107.17 | 111.20 | 121.30 | 107.17 | 111.20 | 123.67 | 107.17 | 111.20 | 123.12 | 107.17 | 111.20 | 122.70 |
23 | 22 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 104.66 | 113.85 | 113.09 | 104.66 | 113.85 | 113.69 | 104.66 | 113.85 | 113.81 | 104.66 | 113.85 | 113.53 |
24 | 23 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 105.26 | 114.47 | 114.30 | 105.26 | 114.47 | 115.40 | 105.26 | 114.47 | 115.22 | 105.26 | 114.47 | 114.97 |
25 | 24 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 104.83 | 117.19 | 113.60 | 104.83 | 117.19 | 113.98 | 104.83 | 117.19 | 113.93 | 104.83 | 117.19 | 113.83 |
26 | 25 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình thoát nước | 103.72 | 115.65 | 121.65 | 103.73 | 115.65 | 124.19 | 103.73 | 115.65 | 123.58 | 103.73 | 115.65 | 123.14 |
27 | 26 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường nhựa asphan | 103.22 | 112.91 | 124.40 | 103.22 | 112.91 | 127.49 | 103.22 | 112.91 | 126.70 | 103.22 | 112.91 | 126.20 |
28 | 27 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường láng nhựa | 110.42 | 116.51 | 123.20 | 110.42 | 116.51 | 125.91 | 110.42 | 116.51 | 125.23 | 110.42 | 116.51 | 124.78 |
29 | 28 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường BTXM | 111.22 | 115.94 | 120.29 | 111.22 | 115.94 | 122.66 | 111.22 | 115.94 | 122.06 | 111.22 | 115.94 | 121.67 |
30 | 29 | Huyện Phù Yên và Huyện Bắc Yên | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình cầu, hầm: Cầu, cống BTXM | 111.24 | 115.65 | 117.51 | 111.24 | 115.65 | 119.24 | 111.24 | 115.65 | 118.81 | 111.24 | 115.65 | 118.52 |