Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 9 năm 2025
16
1
STT | STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | I | CÂY HÀNG NĂM | |||
2 | 1 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13191 |
3 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | 13189 | ||
4 | Năng suất | tạ/ha | |||
5 | Sản lượng | tấn | 76831 | ||
6 | Lúa mùa | Diện tích gieo trồng | Ha | 32779 | |
7 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
8 | Năng suất | tạ/ha | |||
9 | Sản lượng | tấn | |||
10 | 2 | Ngô vụ Hè thu | Diện tích gieo trồng | Ha | 72075 |