Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 9 năm 2025
17
1
STT | STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sản lượng | tấn | 537921 | ||
22 | 5 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 9961 |
23 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
24 | Năng suất | tạ/ha | |||
25 | Sản lượng | tấn | |||
26 | 6 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | 11983 |
27 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
28 | Năng suất | tạ/ha | |||
29 | Sản lượng | tấn | |||
30 | 7 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |