Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 9 năm 2025
17
1
STT | STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
11 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
12 | Năng suất | tạ/ha | |||
13 | Sản lượng | tấn | 1286 | ||
14 | 3 | Ngô vụ Đông Xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 3091 |
15 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
16 | Năng suất | tạ/ha | |||
17 | Sản lượng | tấn | 11678 | ||
18 | 4 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
19 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
20 | Năng suất | tạ/ha | 121.83 |