Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 9 năm 2025
17
1
STT | STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
631 | |||||
632 | |||||
633 | |||||
634 | |||||
635 | |||||
636 | |||||
637 | |||||
638 | |||||
639 | |||||
640 |