Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 9 năm 2025
17
1
STT | STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
31 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
32 | Năng suất | tạ/ha | |||
33 | Sản lượng | tấn | |||
34 | 8 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 17400 |
35 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |||
36 | Năng suất | tạ/ha | |||
37 | Sản lượng | tấn | |||
38 | II | CÂY LÂU NĂM | |||
39 | 1 | Cây công nghiệp | |||
40 | - | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |