Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
90
4
| STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 1 | CÂY HÀNG NĂM | |||
| 2 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13450 |
| 3 | Lúa xuân | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 4 | Lúa xuân | Năng suất | tạ/ha | |
| 5 | Lúa xuân | Sản lượng | tấn | |
| 6 | Lúa mùa (lúa nương) | Diện tích gieo trồng | Ha | 12451 |
| 7 | Lúa mùa (lúa nương) | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 8 | Lúa mùa (lúa nương) | Năng suất | tạ/ha | |
| 9 | Lúa mùa (lúa nương) | Sản lượng | tấn | |
| 10 | Ngô | Diện tích gieo trồng | Ha | 47000 |