Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
34
3
STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
1 | CÂY HÀNG NĂM | |||
2 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13450 |
3 | Lúa xuân | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
4 | Lúa xuân | Năng suất | tạ/ha | |
5 | Lúa xuân | Sản lượng | tấn | |
6 | Lúa mùa (lúa nương) | Diện tích gieo trồng | Ha | 12451 |
7 | Lúa mùa (lúa nương) | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
8 | Lúa mùa (lúa nương) | Năng suất | tạ/ha | |
9 | Lúa mùa (lúa nương) | Sản lượng | tấn | |
10 | Ngô | Diện tích gieo trồng | Ha | 47000 |