Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
90
4
| STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Ngô | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 12 | Ngô | Năng suất | tạ/ha | |
| 13 | Ngô | Sản lượng | tấn | |
| 14 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
| 15 | Sắn | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 16 | Sắn | Năng suất | tạ/ha | |
| 17 | Sắn | Sản lượng | tấn | |
| 18 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 10136 |
| 19 | Mía | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 20 | Mía | Năng suất | tạ/ha |