Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
34
3
STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
11 | Ngô | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
12 | Ngô | Năng suất | tạ/ha | |
13 | Ngô | Sản lượng | tấn | |
14 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
15 | Sắn | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
16 | Sắn | Năng suất | tạ/ha | |
17 | Sắn | Sản lượng | tấn | |
18 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 10136 |
19 | Mía | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
20 | Mía | Năng suất | tạ/ha |