Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
90
4
| STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 91 | Mận | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
| 92 | Mận | Diện tích cho SP | Ha | |
| 93 | Mận | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | 57006 |
| 94 | Mận | Sản lượng thu hoạch | Tấn | |
| 95 | Na | Diện tích hiện có | Ha | 1305 |
| 96 | Na | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
| 97 | Na | Diện tích cho SP | Ha | |
| 98 | Na | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | |
| 99 | Na | Sản lượng thu hoạch | Tấn | |
| 100 | Chanh leo | Diện tích hiện có | Ha | 367 |