Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
34
3
STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
91 | Mận | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
92 | Mận | Diện tích cho SP | Ha | |
93 | Mận | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | 57006 |
94 | Mận | Sản lượng thu hoạch | Tấn | |
95 | Na | Diện tích hiện có | Ha | 1305 |
96 | Na | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
97 | Na | Diện tích cho SP | Ha | |
98 | Na | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | |
99 | Na | Sản lượng thu hoạch | Tấn | |
100 | Chanh leo | Diện tích hiện có | Ha | 367 |