Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
90
4
| STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 21 | Mía | Sản lượng | tấn | |
| 22 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | =7686+146 |
| 23 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 24 | Rau, đậu đỗ các loại | Năng suất | tạ/ha | |
| 25 | Rau, đậu đỗ các loại | Sản lượng | tấn | |
| 26 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |
| 27 | Hoa các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
| 28 | Hoa các loại | Năng suất | tạ/ha | |
| 29 | Hoa các loại | Sản lượng | tấn | |
| 30 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 18600 |