Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
34
3
STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
21 | Mía | Sản lượng | tấn | |
22 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | =7686+146 |
23 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
24 | Rau, đậu đỗ các loại | Năng suất | tạ/ha | |
25 | Rau, đậu đỗ các loại | Sản lượng | tấn | |
26 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |
27 | Hoa các loại | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
28 | Hoa các loại | Năng suất | tạ/ha | |
29 | Hoa các loại | Sản lượng | tấn | |
30 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 18600 |