Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 6 năm 2025
34
3
STT | Cây trồng | Thông số | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
31 | Cây khác: ........ | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
32 | Cây khác: ........ | Năng suất | tạ/ha | |
33 | Cây khác: ........ | Sản lượng | tấn | |
34 | CÂY LÂU NĂM | |||
35 | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |
36 | Cao su | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
37 | Cao su | Diện tích cho SP | Ha | |
38 | Cao su | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | |
39 | Cao su | Sản lượng thu hoạch | Tấn | 445 |
40 | Cà phê | Diện tích hiện có | Ha | 23566 |