Văn bằng, chứng chỉ
Tài liệu đính
kèm:
2. DANH SACH HS TOT NGHIEP THCS . XLSX
757
8
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Vừ A Canh | Nam | 02/04/2009 | HMông | Huổi Luông | Huổi Luông | Trung bình |
2 | 2 | Mùa Thị Cha | Nữ | 04/12/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Khá |
3 | 3 | Hàng A Cháng | Nam | 02/07/2009 | HMông | Sam Quảng | Sam Quảng | Trung bình |
4 | 4 | Giàng A Chỉ | Nam | 14/03/2009 | HMông | Huổi Luông | Huổi Luông | Trung bình |
5 | 5 | Thào A Củ | Nam | 21/12/2009 | HMông | Huổi Phúc | Huổi Phúc | Trung bình |
6 | 6 | Lò Văn Dân | Nam | 08/06/2009 | Khơ-mú | Nặm Pừn | Nặm Pừn | Trung bình |
7 | 7 | Thào Thị Dợ | Nữ | 30/03/2009 | HMông | Huổi Phúc | Huổi Phúc | Khá |
8 | 8 | Vàng A Đênh | Nam | 05/08/2009 | HMông | Huổi Luông | Huổi Luông | Khá |
9 | 9 | Lò Văn Điệp | Nam | 12/01/2009 | Khơ-mú | Nặm Pừn | Nặm Pừn | Trung bình |
10 | 10 | Thào Thị Gống | Nữ | 03/02/2009 | HMông | Huổi Phúc | Huổi Phúc | Khá |