Văn bằng, chứng chỉ
Tài liệu đính
kèm:
2. DANH SACH HS TOT NGHIEP THCS . XLSX
757
8
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Lường Thị Hồng | Nữ | 10/05/2009 | Khơ-mú | Nặm Pừn | Nặm Pừn | Trung bình |
12 | 12 | Giàng Thị La | Nữ | 02/07/2009 | HMông | Sam Quảng | Sam Quảng | Khá |
13 | 13 | Vừ A Lạ | Nam | 05/11/2008 | HMông | Chăm Hỳ | Chăm Hỳ | Trung bình |
14 | 14 | Giàng A Lâu | Nam | 08/08/2009 | HMông | Sam Quảng | Sam Quảng | Trung bình |
15 | 15 | Lường Thị Loan | Nữ | 13/03/2009 | Khơ-mú | Huổi Làn | Huổi Làn | Khá |
16 | 16 | Lý A Lử | Nam | 26/08/2009 | HMông | Sam Quảng | Sam Quảng | Trung bình |
17 | 17 | Mùa Sụng Mang | Nam | 03/04/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Trung bình |
18 | 18 | Vừ Thi Pạ | Nữ | 30/05/2009 | HMông | Huổi Luông | Huổi Luông | Khá |
19 | 19 | Mùa A Phổng | Nam | 13/04/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Trung bình |
20 | 20 | Lò Thị Thu Sa | Nữ | 27/10/2009 | Thái | Bản Mạt | Bản Mạt | Khá |