Văn bằng, chứng chỉ
Tài liệu đính
kèm:
2. DANH SACH HS TOT NGHIEP THCS . XLSX
757
8
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Hàng Thị Dông | Nữ | 18/11/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Phá Thóng-Mường Và-Sốp Cộp | Trung bình |
32 | 32 | Lò Thị Minh Châu | Nữ | 15/11/2009 | Thái | Huyện Sốp Cộp - Tỉnh Sơn La | Giỏi | |
33 | 33 | Thào Thị Công | Nữ | 22/04/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Trung bình | |
34 | 34 | Hàng A Di | Nam | 20/12/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Trung bình | |
35 | 35 | Sồng Tú Dơ | Nam | 23/12/2009 | HMông | Sông Mã - Sơn La | Khá | |
36 | 36 | Giàng Thị Đua | Nữ | 13/04/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Khá | |
37 | 37 | Lường Văn Hiệp | Nam | 06/06/2009 | Khơ-mú | Sốp Cộp - Sơn La | Trung bình | |
38 | 38 | Vừ Thị Ia | Nữ | 24/02/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Trung bình | |
39 | 39 | Mùa A Khai | Nam | 10/11/2008 | HMông | Pá Khoang | Khá | |
40 | 40 | Giàng A Khua | Nam | 19/10/2009 | HMông | Sam Quảng | Khá |