Văn bằng, chứng chỉ
Tài liệu đính
kèm:
2. DANH SACH HS TOT NGHIEP THCS . XLSX
757
8
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Nơi sinh | Nơi ở hiện nay | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Giàng Thị Say | Nữ | 19/03/2009 | HMông | Sam Quảng | Sam Quảng | Khá |
22 | 22 | Mùa A Sơn | Nam | 16/09/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Trung bình |
23 | 23 | Mùa A Sử | Nam | 12/10/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Trung bình |
24 | 24 | Lầu Bả Thành | Nam | 25/03/2009 | HMông | Bản Mạt | Bản Mạt | Khá |
25 | 25 | Lường Thị Thuyên | Nữ | 10/07/2009 | Khơ-mú | Nặm Pừn | Nặm Pừn | Trung bình |
26 | 26 | Lường Trung Triệu | Nam | 01/09/2009 | Thái | Bản Liềng | Bản Liềng | Khá |
27 | 27 | Vừ Xuân Trường | Nam | 23/07/2009 | HMông | Huổi Áng | Huổi Áng | Trung bình |
28 | 28 | Mùa A Tủa | Nam | 10/02/2009 | HMông | Pá Khoang | Pá Khoang | Trung bình |
29 | 29 | Vàng Ly Pó | Nữ | 29/05/2009 | HMông | Sốp Cộp - Sơn La | Bản Nặm Pừn -Xã Mường Lèo - Sốp Cộp - Sơn La | Trung bình |
30 | 30 | Lò Thị Hà | Nữ | 01/01/2008 | Khơ-mú | Mường Lói - Huyện Điên Biên - Tỉnh Điên Biên | Giỏi |