Tổng hợp tình hình sử dụng sinh hoạt năm 2024, trên địa bàn tỉnh Sơn La
11
0
STT | STT | Tên huyện/xã | Tổng số hộ gđ | Tổng số hộ nghèo | Tỷ lệ (%) gia đình sử dụng nước sạch | Tỷ lệ (%) gia đình sử dụng nước hợp vệ sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Tên huyện/xã | Tổng số hộ gđ | Tổng số hộ nghèo | Tỷ lệ (%) hộ nghèo sử dụng nước sạch | Tỷ lệ (%) hộ nghèo sử dụng nước HVS |
2 | STT | Tên huyện/xã | Tổng số hộ gđ | Tổng số hộ nghèo | Tỷ lệ (%) | Tỷ lệ (%) |
3 | 1 | 2 | 3 | 14 | 16=15/14*100 | 18=17/14*100 |
4 | Tổng | =SUM(C6:C17) | =SUM(D6:D17) | =J5/D5*100 | =Q5/D5*100 | |
5 | 1 | Mai Sơn | ='[1]B Mẫu 1'!$C$10 | ='[1]B Mẫu 1'!O10 | ='[1]B Mẫu 1'!Q10 | ='[1]B Mẫu 1'!S10 |
6 | 2 | Yên Châu | ='[2]H 1'!C8 | ='[2]H 1'!N8 | ='[2]H 1'!P8 | ='[2]H 1'!R8 |
7 | 3 | TX.Mộc Châu | ='[3]Biểu 1 - Huyện'!$C$9 | ='[3]Biểu 1 - Huyện'!$D$9 | ='[3]Biểu 1 - Huyện'!$H$9 | =D8/Q8*100 |
8 | 4 | Vân Hồ | ='[4]Huyện 1'!$C$23 | ='[4]Huyện 1'!$N$23 | ='[4]Huyện 1'!$P$23 | ='[4]Huyện 1'!$R$23 |
9 | 5 | Phù Yên | ='[5]Bảng 1'!C37 | ='[5]Bảng 1'!N37 | ='[5]Bảng 1'!P37 | ='[5]Bảng 1'!R37 |
10 | 6 | Bắc Yên | ='[6]Biểu 01'!$C$10 | ='[6]Biểu 01'!$D$10 | ='[6]Biểu 01'!$H$10 | ='[6]Biểu 01'!$X$10*100 |