Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 8 năm 2025
8
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm (ha) Nặng | Diện tích nhiễm (ha) Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây Cà phê | |||||||||
2 | =COUNTA(#REF!) | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 4 | 25 | 43 | 43 | 73 | Khu vực VI, XII | |||
3 | 2 | Sâu đục thân mình trắng | 3.1 | 10 | 20 | 27 | 27 | 34 | Khu vực VI, XII | ||
4 | 3 | Mọt đục quả | 3.5 | 15 | 40 | 40 | 54 | Khu vực III, VI, XII | |||
5 | 4 | Bệnh thán thư cành | 5 | 25 | 36 | 36 | 44 | Khu vực VI, XII | |||
6 | 5 | Bệnh thán thư quả | 3.5 | 13 | 55 | 55 | 42 | Khu vực III, VI, XII | |||
7 | 6 | Gỉ sắt | 2.5 | 15 | 25 | 25 | 25 | Khu vực III, VI, XII | |||
8 | 7 | Nấm hồng | 5 | 18 | 5 | 5 | 2 | Khu vực III | |||
9 | II | Chè | |||||||||
10 | 1 | Rầy xanh | 15 | 60 | 4 | 4 | 2 | Khu vực X |