Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 8 năm 2025
85
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm (ha) Nặng | Diện tích nhiễm (ha) Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 4 | Nghẹt rễ | 2.7 | 10 | 20 | 2 | 2 | 15 | Khu vực VIII, X, XI | ||
32 | 5 | Bệnh bạc lá | 1.5 | 15 | 35 | 36 | 36 | 21 | Khu vực I, III, IV,VI, VII, IX, XII | ||
33 | 6 | Sâu đục thân | 0.5 | 6 | 5 | 5 | 2 | Khu vực X, XII | |||
34 | 7 | Khô vằn | 3 | 10 | 6.5 | 6.5 | 2 | Khu vực IX, XI | |||
35 | 8 | Đốm sọc | 1.9 | 16 | 5.3 | 5.3 | 0.3 | Khu vực I, II, X | |||
36 | 9 | Chuột | 1.2 | 10 | 3 | 3 | 0.5 | Khu vực XI | |||
37 | Tổng diện tích nhiễm | =SUM(F3:F9,F11:F14,F16:F17,F20:F23,F25:F27,F29:F37) | =SUM(G3:G9,G11:G14,G16:G17,G20:G23,G25:G27,G29:G37) | =SUM(H3:H9,H11:H14,H16:H17,H20:H23,H25:H27,H29:H37) | =SUM(I3:I9,I11:I14,I16:I17,I20:I23,I25:I27,I29:I37) | =SUM(J3:J9,J11:J14,J16:J17,J20:J23,J25:J27,J29:J37) |