Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
18
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao | Nhẹ -TB | ||||||
| 2 | I | Cây Cà phê | ||||||
| 3 | =COUNTA($A$1:A1) | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 25 | 53 | - | - | 28 | Khu vực VI, XII |
| 4 | 2 | Rệp sáp | 15 | 2 | - | - | Khu vực III | |
| 5 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 10 | 91.5 | - | - | 117.5 | Khu vực III, VI, XII |
| 6 | 4 | Bệnh thán thư | 25 | 191 | - | - | 199.5 | Khu vực III, VI, XII |
| 7 | 5 | Hiện tượng chùn ngọn | 5 | 4 | - | - | 4 | Khu vực III |
| 8 | 6 | Gỉ sắt | 10 | 37 | - | - | 60 | Khu vực II, XII |
| 9 | II | Chè | Mộc Châu | |||||
| 10 | 1 | Rầy xanh | 50 | 6 | - | - | 6 | Khu vực IX, X |