Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
7
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1 | Ốc bươu vàng | 10 | 10 | - | - | 8 | Khu vực VII |
32 | VII | Cây cà chua | ||||||
33 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 5 | 2.5 | - | - | 2.5 | Khu vực IX |
34 | VIII | Cây ngô | ||||||
35 | 1 | Sâu keo mùa thu | 13 | =F36 | - | - | 642.5 | Khu vực I, VI, VII, VII, XII |
36 | Tổng diện tích nhiễm | =SUM(G4:G9,G11:G14,G16,G18:G20,G22:G24,G26:G27,G26:G30,G32,G34,G36) | =SUM(H4:H9,H11:H14,H16,H18:H20,H22:H24,G26:G27,H26:H30,H32,H34,H36) | =SUM(I4:I9,I11:I14,I16,I18:I20,I22:I24,G26:G27,I26:I30,I32,I34,I36) | =SUM(J4:J9,J11:J14,J16,J18:J20,J22:J24,G26:G27,J26:J30,J32,J34,J36) |