Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
7
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | Bệnh Thán thư | 15 | 10 | - | - | 10 | Khu vực VII, VIII |
22 | 2 | Sâu đục thân | 5 | 5 | - | - | 5 | Khu vực VI |
23 | 3 | Ruồi đục quả | 7 | 30 | - | - | 30 | Khu vực VI, VII, VIII |
24 | V | Cây lúa vụ Xuân | ||||||
25 | 1 | Rầy | 1000 | 10 | - | - | 2 | Khu vực XII |
26 | 2 | Bệnh đạo ôn cổ bông | 6,6 | 10.5 | - | - | 5 | Khu vực III, VII |
27 | 3 | Bệnh đạo ôn lá | 10 | - | - | Khu vực III, VI, VIII | ||
28 | 4 | Bệnh khô vằn | 15 | 7 | - | - | 14 | Khu vực III, VI, VIII |
29 | 5 | Bệnh bạc lá | 18 | 38 | - | - | 25 | Khu vực III, VII, XII |
30 | VI | Cây lúa vụ Mùa |