Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
18
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 1 | Bệnh Thán thư | 15 | 10 | - | - | 10 | Khu vực VII, VIII |
| 22 | 2 | Sâu đục thân | 5 | 5 | - | - | 5 | Khu vực VI |
| 23 | 3 | Ruồi đục quả | 7 | 30 | - | - | 30 | Khu vực VI, VII, VIII |
| 24 | V | Cây lúa vụ Xuân | ||||||
| 25 | 1 | Rầy | 1000 | 10 | - | - | 2 | Khu vực XII |
| 26 | 2 | Bệnh đạo ôn cổ bông | 6,6 | 10.5 | - | - | 5 | Khu vực III, VII |
| 27 | 3 | Bệnh đạo ôn lá | 10 | - | - | Khu vực III, VI, VIII | ||
| 28 | 4 | Bệnh khô vằn | 15 | 7 | - | - | 14 | Khu vực III, VI, VIII |
| 29 | 5 | Bệnh bạc lá | 18 | 38 | - | - | 25 | Khu vực III, VII, XII |
| 30 | VI | Cây lúa vụ Mùa |