Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
18
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | Bọ xít muỗi | 10 | 9 | - | - | 8 | Khu vực IX |
| 12 | 3 | Bệnh đốm nâu | 15 | 6 | - | - | 6 | Khu vực III |
| 13 | 4 | Bệnh phồng lá | 8 | 2 | - | - | 0 | Khu vực III, IX, X |
| 14 | III | Cây Mía | ||||||
| 15 | 1 | Sâu đục thân | 6 | 106 | - | - | 103 | Khu vực VI |
| 16 | V | Cây Nhãn | ||||||
| 17 | 1 | Bệnh Thán thư | 12,5 | 9 | - | - | 9 | Khu vực VII |
| 18 | 2 | Sâu đục thân | 13 | 10 | - | - | 10 | Khu vực VI, VII |
| 19 | 3 | Ruồi đục quả | 5 | 1 | - | - | 1 | Khu vực VII |
| 20 | IV | Cây Xoài |