Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 7 năm 2025
7
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | Bọ xít muỗi | 10 | 9 | - | - | 8 | Khu vực IX |
12 | 3 | Bệnh đốm nâu | 15 | 6 | - | - | 6 | Khu vực III |
13 | 4 | Bệnh phồng lá | 8 | 2 | - | - | 0 | Khu vực III, IX, X |
14 | III | Cây Mía | ||||||
15 | 1 | Sâu đục thân | 6 | 106 | - | - | 103 | Khu vực VI |
16 | V | Cây Nhãn | ||||||
17 | 1 | Bệnh Thán thư | 12,5 | 9 | - | - | 9 | Khu vực VII |
18 | 2 | Sâu đục thân | 13 | 10 | - | - | 10 | Khu vực VI, VII |
19 | 3 | Ruồi đục quả | 5 | 1 | - | - | 1 | Khu vực VII |
20 | IV | Cây Xoài |