Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 10 năm 2025
3
0
| STT | Sinh vật hại | Phổ biến (con/m2, %) | Cao (con/m2, %) | Cá biệt (con/m2, %) | Tổng số diện tích nhiễm (ha) | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm Nặng | Diện tích nhiễm Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cây Cà phê | |||||||||
| 2 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 5 | 20 | 32 | 32 | 46 | Khu vực VI, XI, XII | |||
| 3 | Sâu đục thân mình trắng | 2.2 | 10 | 22 | 22 | 27 | Khu vực III, VI, XI, XII | |||
| 4 | Mọt đục quả | 4 | 18 | 33 | 33 | 51 | Khu vực VI, XII | |||
| 5 | Thán thư cành | 6 | 25 | 68 | 68 | 81 | Khu vực III, VI, XI, XII | |||
| 6 | Thán thư quả | 4 | 12 | Khu vực III, XI | ||||||
| 7 | Gỉ sắt | 1.8 | 10 | 30 | 8 | 8 | 19 | Khu vực III, VI, XII | ||
| 8 | Bệnh nấm hồng | 2.5 | 15 | 1 | 1 | 3 | Khu vực III | |||
| 9 | Chè | |||||||||
| 10 | Rầy xanh | 12 | 40 | 2 | 2 | 6 | Khu vực III, X, IX |