Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 10 năm 2025
3
0
| STT | Sinh vật hại | Phổ biến (con/m2, %) | Cao (con/m2, %) | Cá biệt (con/m2, %) | Tổng số diện tích nhiễm (ha) | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm Nặng | Diện tích nhiễm Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Bệnh khô vằn | 3 | 12 | 1 | 1 | 1 | Khu vực X | |||
| 32 | Bệnh đốm sọc vi khuẩn | 1.9 | 12 | 6.2 | 6.2 | 9.4 | Khu vực I, II, III | |||
| 33 | Chuột | 1.2 | 10 | 3.5 | 3.5 | 1.5 | Khu vực XI | |||
| 34 | Ruồi đục nõn | 4 | 10 | 1 | 1 | 1 | Khu vực X | |||
| 35 | Cây cà chua | |||||||||
| 36 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 2 | 6 | 0.5 | 0.5 | - | - | 0.5 | Khu vục XI | |
| 37 | Cây họ hoa thập tự | |||||||||
| 38 | Sâu xanh bướm trắng | 3 | 15 | 8 | 8 | - | - | 8 | Khu vực VI | |
| 39 | Sâu tơ | 3 | 12 | 2 | 2 | 2 | Khu vực VI |