Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 10 năm 2025
3
0
| STT | Sinh vật hại | Phổ biến (con/m2, %) | Cao (con/m2, %) | Cá biệt (con/m2, %) | Tổng số diện tích nhiễm (ha) | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm Nặng | Diện tích nhiễm Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Cây Xoài | |||||||||
| 22 | Bệnh Thán thư | 1.5 | 13 | 25 | 25 | - | - | 25 | Khu vực VII, VIII | |
| 23 | Câu cấu | 0.5 | 3 | 3 | 3 | 3 | Khu vực VIII | |||
| 24 | Cây lúa vụ Mùa | |||||||||
| 25 | Rầy nâu, rầy lưng trắng | 177 | 1.3 | =38+34 | 72 | 58 | Khu vực III, VI, VIII, IX, XI, XII | |||
| 26 | Đạo ôn lá | 0.8 | 12 | =F27+1 | =51.7+19 | 1 | 87.5 | Khu vực I, II, III, IV, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII | ||
| 27 | Đạo ôn cổ bông | 0.3 | 3 | Khu vực I, II, III, IV, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII | ||||||
| 28 | Sâu cuốn lá | 3 | 16 | =23+5+8 | =E29 | 33 | Khu vực I, IV, VI, VIII, X, XI, XII | |||
| 29 | Sâu đục thân | 0.5 | 5 | 18.5 | =E30 | 19 | Khu vực III, X, XII | |||
| 30 | Bệnh bạc lá | 3.5 | 15 | 30 | =61+9+22 | 91 | 1 | 130 | Khu vực I, III, IV, VI, VII, VIII, IX, XII |