Tình hình sinh vật hại cây trồng trong tháng 10 năm 2025
3
0
| STT | Sinh vật hại | Phổ biến (con/m2, %) | Cao (con/m2, %) | Cá biệt (con/m2, %) | Tổng số diện tích nhiễm (ha) | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Diện tích nhiễm Nặng | Diện tích nhiễm Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Bọ trĩ | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | Khu vực III, X, IX | |||
| 12 | Bọ xít muỗi | 1.5 | 6 | 3 | 3 | 3 | Khu vực III, X, IX | |||
| 13 | Bệnh đốm nâu | 6 | 15 | 11 | 11 | 11 | Khu vực III | |||
| 14 | Bệnh thối búp | 1 | 8 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | Khu vực III | |||
| 15 | Cây Nhãn | |||||||||
| 16 | Bệnh thán thư | 0.8 | 12.5 | 2 | 2 | - | - | 2 | Khu vực VII | |
| 17 | Rệp | 0.3 | 10 | 4 | 4 | - | - | 4 | Khu vực VI | |
| 18 | Bọ xít | 0.1 | 2 | 1.5 | 1.5 | - | - | 1.5 | Khu vực VII | |
| 19 | Sâu đục cuống quả | 0.1 | 5 | 1 | 1 | 1 | Khu vực VI | |||
| 20 | Sâu đo | 0.5 | 2 | 1 | 1 | 1 | Khu vực VII |