Số liệu rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
544
3
| STT | Phân loại rừng | Mã | Sản xuất |
|---|---|---|---|
| 1 | TỔNG DIỆN TÍCH (gồm diện tích có rừng và rừng trồng chưa thành rừng) | 0000 | 309,101.7 |
| 2 | DIỆN TÍCH RỪNG | 1000 | 305,276.7 |
| 3 | RỪNG PHÂN THEO NGUỒN GỐC | 1100 | 305,276.7 |
| 4 | Rừng tự nhiên | 1110 | 236,959.8 |
| 5 | - Rừng nguyên sinh | 1111 | 0.0 |
| 6 | - Rừng thứ sinh | 1112 | 236,959.8 |
| 7 | Rừng trồng | 1120 | 68,317.0 |
| 8 | - Trồng mới trên đất chưa có rừng | 1121 | 56,717.8 |
| 9 | - Trồng lại sau khi khai thác rừng trồng đã có | 1122 | 11,408.5 |
| 10 | - Tái sinh tự nhiên từ rừng trồng đã khai thác | 1123 | 190.7 |