Số liệu rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
544
3
| STT | Phân loại rừng | Mã | Sản xuất |
|---|---|---|---|
| 31 | - Tre/luồng | 1323 | 6,830.6 |
| 32 | - Lồ ô | 1324 | 0.0 |
| 33 | - Các loài khác | 1325 | 1,071.6 |
| 34 | Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa | 1330 | 66,166.5 |
| 35 | - Gỗ là chính | 1331 | 22,007.6 |
| 36 | - Tre nứa là chính | 1332 | 44,158.9 |
| 37 | Rừng cau dừa | 1340 | 0.0 |
| 38 | DIỆN TÍCH CHƯA THÀNH RỪNG | 2000 | 17,085.3 |
| 39 | Diện tích đã trồng chưa đạt tiêu chí thành rừng | 2010 | 3,825.0 |
| 40 | Diện tích khoanh nuôi tái sinh | 2020 | 6,608.4 |