Số liệu rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
504
2
STT | Phân loại rừng | Mã | Sản xuất |
---|---|---|---|
11 | Trong đó: | 1124 | 55,354.1 |
12 | - Rừng trồng cao su | 1125 | 5,811.8 |
13 | - Rừng trồng cây đặc sản | 1126 | 49,542.3 |
14 | RỪNG PHÂN THEO ĐIỀU KIỆN LẬP ĐỊA | 1200 | 305,276.7 |
15 | Rừng trên núi đất | 1210 | 273,244.1 |
16 | Rừng trên núi đá | 1220 | 32,032.6 |
17 | Rừng trên đất ngập nước | 1230 | 0.0 |
18 | - Rừng ngập mặn | 1231 | 0.0 |
19 | - Rừng trên đất phèn | 1232 | 0.0 |
20 | - Rừng ngập nước ngọt | 1233 | 0.0 |