Số liệu rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
504
2
STT | Phân loại rừng | Mã | Sản xuất |
---|---|---|---|
21 | Rừng trên cát | 1240 | 0.0 |
22 | RỪNG TỰ NHIÊN PHÂN THEO LOÀI CÂY | 1300 | 236,959.8 |
23 | Rừng gỗ tự nhiên | 1310 | 162,643.8 |
24 | - Rừng gỗ lá rộng thường xanh hoặc nửa rụng lá | 1311 | 162,643.8 |
25 | - Rừng gỗ lá rộng rụng lá | 1312 | 0.0 |
26 | - Rừng gỗ lá kim | 1313 | 0.0 |
27 | - Rừng gỗ hỗn giao lá rộng và lá kim | 1314 | 0.0 |
28 | Rừng tre nứa | 1320 | 8,149.6 |
29 | - Nứa | 1321 | 225.4 |
30 | - Vầu | 1322 | 22.0 |