Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La quý I năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Bc chi tieu . PDF
So lieu quy I nam 2024 . PDF
11.795
521
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2023 | Lũy kế thực hiện đến tháng 3 năm 2023 | Kế hoạch năm 2024 | Ước thực hiện lũy kế đến tháng 3 năm 2024 | So sánh ước TH năm 2024/TH năm 2023 (%) | So sánh ước TH năm 2024/Kế hoạch TH năm 2024 (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Năng suất, sản lượng một số cây trồng chủ yếu trên địa bàn | |||||||
2 | Cây lương thực có hạt | |||||||
3 | Tổng diện tích | Ha | 123,646 | 12,265 | 117,075 | 11,810 | 96.3 | 10.1 |
4 | Tổng sản lượng | Tấn | 541,133 | 2,085 | 517,375 | 2,209 | 105.9 | 0.4 |
5 | Lúa cả năm | Ha | 48,715 | 11,077 | 48,301 | 10,665 | 96.3 | 22.1 |
6 | TĐ: - Lúa chiêm xuân: Diện tích | Ha | 13,195 | 11,077 | 13,170 | 10,665 | 96.3 | 81 |
7 | Ngô: Diện tích | Ha | 74,931 | 1,188 | 68,774 | 1,145 | 96.4 | 1.7 |
8 | Năng suất | Tạ/ha | 44.8 | 38.3 | 45 | 38.6 | 100.8 | 85.8 |
9 | Sản lượng | Tấn | 335,616 | 2,085 | 309,382 | 2,209 | 105.9 | 0.7 |
10 | Cây công nghiệp lâu năm chủ yếu |