Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La quý I năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Bc chi tieu . PDF
So lieu quy I nam 2024 . PDF
11.795
521
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2023 | Lũy kế thực hiện đến tháng 3 năm 2023 | Kế hoạch năm 2024 | Ước thực hiện lũy kế đến tháng 3 năm 2024 | So sánh ước TH năm 2024/TH năm 2023 (%) | So sánh ước TH năm 2024/Kế hoạch TH năm 2024 (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tổng diện tích | Ha | 373 | 21 | 405 | 20 | 95.2 | 4.9 |
32 | Cây ăn quả và cây sơn tra | |||||||
33 | Tổng diện tích | Ha | 84,160 | 82,623 | 85,845 | 83,730 | 101.3 | 97.5 |
34 | + Trong đó: Diện tích cây sơn tra | Ha | 12,350 | 12,350 | 12,350 | 12,350 | 100 | 100 |
35 | Diện tích trồng mới | Ha | 1,159 | 0 | 1,685 | 0 | ||
36 | Sản lượng | Tấn | 362,140 | 16,989 | 440,445 | 17,773 | 104.6 | 4 |