Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La quý I năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Bc chi tieu . PDF
So lieu quy I nam 2024 . PDF
11.795
521
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2023 | Lũy kế thực hiện đến tháng 3 năm 2023 | Kế hoạch năm 2024 | Ước thực hiện lũy kế đến tháng 3 năm 2024 | So sánh ước TH năm 2024/TH năm 2023 (%) | So sánh ước TH năm 2024/Kế hoạch TH năm 2024 (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Sản lượng chè búp tươi | Tấn | 56,177 | 249 | 58,734 | 259 | 104 | 0.4 |
22 | Cây hàng năm, cây hoa màu chủ yếu | |||||||
23 | Tổng diện tích | Ha | 53,178 | 9,861 | 52,024 | 9,872 | 100.1 | 19 |
24 | Mía | |||||||
25 | Tổng diện tích | Ha | 9,815 | 9,840 | 10,294 | 9,852 | 100.1 | 95.7 |
26 | Năng suất | Tạ/ha | 664.3 | 655.1 | 669.3 | 624.9 | 95.4 | 93.4 |
27 | Sản lượng | Tấn | 652,012 | 404,973 | 688,977 | 383,709 | 94.7 | 55.7 |
28 | Sắn | |||||||
29 | Tổng diện tích | Ha | 42,990 | 0 | 41,325 | 0 | 0 | |
30 | Đậu tương |