Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La quý I năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Bc chi tieu . PDF
So lieu quy I nam 2024 . PDF
11.795
521
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2023 | Lũy kế thực hiện đến tháng 3 năm 2023 | Kế hoạch năm 2024 | Ước thực hiện lũy kế đến tháng 3 năm 2024 | So sánh ước TH năm 2024/TH năm 2023 (%) | So sánh ước TH năm 2024/Kế hoạch TH năm 2024 (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tổng diện tích | Ha | 31,388 | 30,051 | 30,192 | 32,045 | 106.6 | 106.1 |
12 | Cây Cao su | |||||||
13 | Tổng diện tích luỹ kế | Ha | 5,388 | 5,388 | 5,393 | 5,262 | 97.7 | 97.6 |
14 | Diện tích cho sản phẩm | Ha | 3,800 | 0 | 4,388 | 0 | ||
15 | Sản lượng | Tấn | 3,800 | 50 | 5,000 | 156 | 312 | 3.1 |
16 | Cà phê | |||||||
17 | Tổng diện tích | Ha | 20,137 | 18,836 | 20,755 | 20,926 | 111.1 | 100.8 |
18 | Sản lượng cà phê nhân | Tấn | 32,944 | 1,160 | 35,362 | 1,300 | ||
19 | Chè | |||||||
20 | Tổng diện tích | Ha | 5,863 | 5,827 | 6,049 | 5,857 | 100.5 | 96.8 |