Số liệu mã số vùng trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu ma so vung trong . PDF
1.351
479
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Tên tổ chức | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện | Liên hệ | Diện tích (ha) | Sản lượng ước tính (tấn/năm) | Thị trường xuất khẩu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DG.19.03.01.002 | 9221 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng | 961027772 | 12.75 | 76 | USA |
2 | DG.19.03.01.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng | 961027772 | 76 | Australia | ||
3 | VN - SLOR - 0031 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng | 01258072035 | 10.00 | 120 | CHINA | |
4 | VN - SLOR - 0032 | 21/5/2021 | HTX NÔNG NGHIỆP ĐOÀN KẾT | HTX NÔNG NGHIỆP ĐOÀN KẾT | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khoong | Hải sơn | 1 | Trần Văn Sơn | 0943112136 | 10.00 | 348 | CHINA | |
5 | VN - SLOR - 0033 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | HTX DVNN TOÀN THẮNG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 7 | Dương tự thành | 357791470 | 15.00 | 180 | CHINA | |
6 | DB.19.03.02.002 | 12852 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | HTX DVNN TOÀN THẮNG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 4 | Dương Tự Thanh | 357791470 | 10.00 | 84 | USA |
7 | DB.19.03.02.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | HTX DVNN TOÀN THẮNG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 4 | Dương Tự Thanh | 357791470 | 84 | Australia | ||
8 | VN - SLOR - 0035 | 21/5/2021 | HTX DUY TUẤN | HTX DUY TUẤN | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Hưng Mai | 3 | Vũ Duy Tuấn | 375684595 | 10.00 | 110 | CHINA | |
9 | VN - SLOR - 0036 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 5 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 12.00 | 120 | CHINA | |
10 | DB.19.03.03.002 | 12849 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 72 | USA |