Số liệu mã số vùng trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu ma so vung trong . PDF
1.351
479
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Tên tổ chức | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện | Liên hệ | Diện tích (ha) | Sản lượng ước tính (tấn/năm) | Thị trường xuất khẩu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 10.00 | 120 | USA | |
12 | DB.19.03.03.001 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 78 | Australia | ||
13 | DB.19.03.03.002 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 72 | Australia | ||
14 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | HTX TIÊN CANG | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | 120 | Australia | ||
15 | VN - SLOR - 0037 | 21/5/2021 | HTX DVNN BẢO MINH | HTX DVNN BẢO MINH | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | C5 | 10 | Phạm Thuỳ Trang | 0978275158 | 18.00 | 216 | CHINA | |
16 | VN - SLOR - 0038 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | HTX DVNN HƯNG LỘC | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc | 01636069369 | 10.00 | 120 | CHINA | |
17 | DB.19.03.04.001 | 12851 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | HTX DVNN HƯNG LỘC | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc | 336609369 | 10.00 | 72 | USA |
18 | DB.19.03.04.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | HTX DVNN HƯNG LỘC | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc | 336609369 | 72 | Australia | ||
19 | VN - SLOR - 0069 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 5 | Đào Ngọc Bằng | 01258072035 | 36.00 | 600 | CHINA | |
20 | DG.19.03.01.001 | 9220 | 21/5/2021 | HTX DVNN BẢO MINH | HTX DVNN BẢO MINH | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | C5 | 4 | Phạm Thuỳ Trang | 0978275158 | 10.00 | 120 | USA |