Số liệu mã số vùng trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu ma so vung trong . PDF
1.351
479
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Tên tổ chức | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện | Liên hệ | Diện tích (ha) | Sản lượng ước tính (tấn/năm) | Thị trường xuất khẩu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | VN - SLOR - 0175 | Nhóm hộ Đinh Văn Mau | Nhóm hộ Đinh Văn Mau | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Mộc Châu | Tà Lại | Ta Lọt | 13.00 | CHINA |