Số liệu mã số vùng trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu ma so vung trong . PDF
1.351
479
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Tên tổ chức | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện | Liên hệ | Diện tích (ha) | Sản lượng ước tính (tấn/năm) | Thị trường xuất khẩu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | VN - SLOR - 0173 | Vinh Hung 3 | công ty cổ phần giao nhận vinh hưng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Đấu Mường | 14.00 | CHINA | ||||||
202 | VN - SLOR - 0174 | Vinh Hung 4 | công ty cổ phần giao nhận vinh hưng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Mường Sai | Ỏ | 14.00 | CHINA | ||||||
203 | VN - SLOR - 0183 | Hợp tác xã Nông nghiệp hữu cơ Trung Dũng | Hợp tác xã Nông nghiệp hữu cơ Trung Dũng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Trung Dũng | 19.00 | CHINA | ||||||
204 | VN - SLOR - 0184 | Bản Híp | HTX DVNN Hưng Lộc | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Híp | 10.00 | CHINA | ||||||
205 | VN - SLOR - 0185 | Hợp tác xã Nông nghiệp Tiên Sơn | Hợp tác xã Nông nghiệp Tiên Sơn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | Tiên Sơn | 10.00 | CHINA | ||||||
206 | VN - SLOR - 0186 | Hợp tác xã nông nghiệp xanh AMO | Hợp tác xã nông nghiệp xanh AMO | xoài | Gl4 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | Rừng Thông | 10.00 | CHINA | ||||||
207 | VN - SLOR - 0179 | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Chanh leo | Đài Nông | Sơn La | Mai Sơn | cò nòi | Bó Hắc | 12.00 | CHINA | ||||||
208 | VN - SLOR - 0180 | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Chanh leo | Đài Nông | Sơn La | Mai Sơn | Phiêng Pằn | Kết Nà | 24.50 | CHINA | ||||||
209 | VN - SLOR - 0181 | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Hợp tác xã nông nghiệp Bảo Sam | Chanh leo | Đài Nông | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Lương | Bản Chi | 20.00 | CHINA | ||||||
210 | VN - SLOR - 0182 | Hợp tác xã Thành Đạt | Hợp tác xã Thành Đạt | Chanh leo | Đài Nông | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Lương | Lạn Quỳnh | 10.00 | CHINA |