Mật độ, tỷ lệ sinh vật hại chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
42
241
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp, bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cà phê | |||||
2 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 4.8 | 25% cành | C1 | Huyện Mai Sơn, Thành phố Sơn La | |
3 | 2 | Rệp sáp | 2.4 | 25% cành | C1+3 | Huyện Sốp Cộp | |
4 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 2.5 | 10% cây | C1 | Huyện Mai Sơn, Thành phố Sơn La | |
5 | 4 | Mọt đục quả | 2 | 12% quả | C1 | Thành phố Sơn La | |
6 | 5 | Bệnh thán thư | 5.5 | 25% cành | C1 | Các huyện: Mai Sơn, Sốp Cộp, Thành phố Sơn La | |
7 | 6 | Bệnh thán thư quả | 2 | 10% quả | C1 | Thành phố Sơn La | |
8 | II | Cây chè | |||||
9 | 1 | Rầy xanh | 2 | 18 con/m2 | TT | Các huyện: Vân Hồ, Mộc Châu, Thuận Châu | |
10 | 2 | Rầy xanh | 1 | 4% búp | C1 | Các huyện: Vân Hồ, Mộc Châu, Thuận Châu |