Mật độ, tỷ lệ sinh vật hại chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
42
241
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp, bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 5 | Bệnh đốm lá | 1 | 3% lá | C1 | Huyện Vân Hồ | |
32 | 6 | Rệp | 1 | 4% cây | C1 | Thành phố Sơn La | |
33 | 7 | Thối nhũn vi khuẩn | 1.3 | 0.1 | C1 | Các huyện: Yên Châu, Vân Hồ | |
34 | 8 | Bọ nhảy | 1.9 | 10 con/m2 | TT | Các huyện: Yên Châu, Mai Sơn, Quỳnh Nhai, Phù Yên, Vân Hồ | |
35 | 9 | Sâu khoang | 0.2 | 1 con/m2 | T2 | Huyện Quỳnh Nhai | |
36 | VII | Cây ngô | |||||
37 | 1 | Sâu keo | 0.5 | 2 con/m2 | T3 | Các huyện: Mộc Châu, Phù Yên, Sông Mã | |
38 | 2 | Sâu xám | 0.5 | 1 con/m2 | T4+5 | Các huyện: Mộc Châu, Phù Yên |