Mật độ, tỷ lệ sinh vật hại chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
42
241
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp, bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | Bọ trĩ | 1 | 4% búp | C1 | Các huyện: Vân Hồ, Mộc Châu | |
12 | 3 | Nhện đỏ | 1 | 5% lá | C1 | Huyện Vân Hồ | |
13 | 4 | Bọ xít muỗi | 2 | 10% lá | C1+3 | Các huyện: Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu | |
14 | 5 | Sâu róm | 0.6 | 2 con/m2 | T5 | Huyện Mộc Châu | |
15 | 6 | Bệnh đốm nâu | 2 | 8% lá | C1 | Các huyện: Mộc Châu, Thuận Châu | |
16 | 7 | Bệnh chấm xám | 2 | 8% lá | C1+3 | Các huyện: Mộc Châu, Thuận Châu | |
17 | III | Cây mía | |||||
18 | 1 | Sâu đục thân | 3 | 10% cây | C1+3 | Huyện Mai Sơn | |
19 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 4 | 13% cây | C1+3 | Huyện Mai Sơn | |
20 | IV | Cây nhãn |