Mật độ, tỷ lệ sinh vật hại chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
42
241
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp, bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | Bọ xít | 0.4 | 2 con/cành lá | TT | Huyện Sông Mã | |
22 | 2 | Sâu đo | 0.1 | 2 con/cành lá | T4+5 | Huyện Sông Mã | |
23 | V | Cây xoài | |||||
24 | 1 | Bệnh thán thư | 2.5 | 16% cành lá | C1+3 | Các huyện: Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu | |
25 | 2 | Sâu đục thân | 0.1 | 6% cây | C1 | Huyện Mai Sơn | |
26 | VI | Cây rau họ thập tự | |||||
27 | 1 | Bệnh đốm vòng | 1 | 4% lá | C1 | Huyện Mộc Châu | |
28 | 2 | Bệnh sương mai | 2 | 4% cây | C1 | Huyện Vân Hồ | |
29 | 3 | Sâu xanh bướm trắng | 1.1 | 12 con/m2 | TT+T1 | Các huyện: Vân Hồ, Mai Sơn, Quỳnh Nhai, Yên Châu, Mộc Châu, Thuận Châu; Thành phố Sơn La | |
30 | 4 | Sâu tơ | 1 | 10 con/m2 | T4+5 | Các huyện: Mai Sơn, Phù Yên, Vân Hồ |