MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
21
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
|---|---|---|---|
| 1 | Phổ biến | ||
| 2 | I | Cây Cà phê | |
| 3 | =COUNTA($A$1:A1) | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 4.5 |
| 4 | 2 | Sâu đục thân mình trắng | 2 |
| 5 | 3 | Bệnh thán thư | 5 |
| 6 | 4 | Hiện tượng chùn ngọn | 5 |
| 7 | 5 | Gỉ sắt | 3 |
| 8 | II | Chè | |
| 9 | 1 | Rầy xanh | 10 |
| 10 | 2 | Bệnh chấm xám | 2.5 |