MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
23
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
|---|---|---|---|
| 31 | 6 | Bệnh bạc lá | 4 |
| 32 | 7 | Bệnh đốm sọc vi khuẩn | 3.7 |
| 33 | VIII | Cây cà chua | |
| 34 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 4 |
| 35 | IX | Cây rau họ thập tự | |
| 36 | 1 | Sâu xanh bướm trắng | 2 |
| 37 | X | Cây ngô | |
| 38 | 1 | Sâu keo mùa thu | 0.2 |
| 39 | Tổng diện tích nhiễm |