MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
8
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
---|---|---|---|
31 | 6 | Bệnh bạc lá | 4 |
32 | 7 | Bệnh đốm sọc vi khuẩn | 3.7 |
33 | VIII | Cây cà chua | |
34 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 4 |
35 | IX | Cây rau họ thập tự | |
36 | 1 | Sâu xanh bướm trắng | 2 |
37 | X | Cây ngô | |
38 | 1 | Sâu keo mùa thu | 0.2 |
39 | Tổng diện tích nhiễm |