MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
23
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
|---|---|---|---|
| 21 | 1 | Bệnh Thán thư | 0.3 |
| 22 | 2 | Sâu đục thân | 0.1 |
| 23 | Bệnh phấn trắng | 0.2 | |
| 24 | 3 | Ruồi đục quả | 0.1 |
| 25 | VII | Cây lúa | |
| 26 | 1 | Ốc bươu vàng | 0.4 |
| 27 | 2 | Chuột | 1.2 |
| 28 | 3 | Bệnh đạo ôn | 1.9 |
| 29 | 4 | Bệnh Nghẹt rễ | 2 |
| 30 | 5 | Ruồi đục nõn | 3 |