MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
23
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
|---|---|---|---|
| 11 | III | Cây Mía | |
| 12 | 1 | Sâu đục thân | 1.5 |
| 13 | IV | Cây Mận | |
| 14 | 1 | Bệnh phấn trắng | 0.1 |
| 15 | V | Cây Nhãn | |
| 16 | 1 | Bệnh thán thư | 0.3 |
| 17 | 2 | Rệp | 0.5 |
| 18 | 3 | Bọ xít | 0.1 |
| 19 | 4 | Rầy chổng cánh | 0.3 |
| 20 | VI | Cây Xoài |