MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 5 NĂM 2025
8
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) |
---|---|---|---|
11 | III | Cây Mía | |
12 | 1 | Sâu đục thân | 1.5 |
13 | IV | Cây Mận | |
14 | 1 | Bệnh phấn trắng | 0.1 |
15 | V | Cây Nhãn | |
16 | 1 | Bệnh thán thư | 0.3 |
17 | 2 | Rệp | 0.5 |
18 | 3 | Bọ xít | 0.1 |
19 | 4 | Rầy chổng cánh | 0.3 |
20 | VI | Cây Xoài |