MÃ SỐ VÙNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
Tài liệu đính
kèm:
Mã số vùng trồng . XLSX
36
33
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Loại hàng hóa | Giống | Bản | Xã | Huyện | Người đại diện | Số điện thoại liên hệ | Thị trường xuất khẩu | Diện tích (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DG.19.03.01.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | Nhãn | Miền Thiết | Hải sơn | Chiềng Khoong | Sông Mã | Đào Ngọc Bằng | 961027772 | USA | 12.75 |
2 | DG.19.03.01.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | Nhãn | Miền Thiết | Hải sơn | Chiềng Khoong | Sông Mã | Đào Ngọc Bằng | 961027772 | Australia | 12.75 |
3 | VN - SLOR - 0031 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | Nhãn | Miền Thiết | Hải sơn | Chiềng khoong | Sông Mã | Đào Ngọc Bằng | 858072035 | CHINA | 10 |
4 | VN - SLOR - 0032 | 21/5/2021 | HTX DVNN ĐOÀN KẾT | Nhãn | Miền Thiết | Hải sơn | Chiềng khoong | Sông Mã | Trần Văn Sơn | 0943112136 | CHINA | 10 |
5 | VN - SLOR - 0033 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | Nhãn | Miền Thiết | Tây hồ | Nà Nghịu | Sông Mã | Dương tự thành | 357791470 | CHINA | 8 |
6 | DB.19.03.02.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | Nhãn | Miền Thiết | Tây hồ | Nà Nghịu | Sông Mã | Dương Tự Thanh | 357791470 | USA | 10 |
7 | DB.19.03.02.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN TOÀN THẮNG | Nhãn | Miền Thiết | Tây hồ | Nà Nghịu | Sông Mã | Dương Tự Thanh | 357791470 | Australia | 10 |
8 | DB.19.03.03.002 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | Australia | 6 |
9 | DB.19.03.03.002 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | USA | 6 |
10 | VN - SLOR - 0035 | 21/5/2021 | HTX DUY TUẤN | Nhãn | Miền Thiết | Hưng Mai | Nà Nghịu | Sông Mã | Vũ Duy Tuấn | 375684595 | CHINA | 10 |